Có 1 kết quả:

包袱 bāo fu ㄅㄠ

1/1

bāo fu ㄅㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) wrapping cloth
(2) a bundle wrapped in cloth
(3) load
(4) weight
(5) burden
(6) funny part
(7) punchline

Bình luận 0